Trang chủ page 123
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2441 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường tỉnh 316D - Xã Văn Luông | đoạn từ nhà ông Trị khu Đồng Thanh - đến hết nhà ông Nhi khu Láng giáp huyện Thanh Sơn | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2442 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường tỉnh 316C - Xã Văn Luông | đoạn từ giáp quốc lộ 32 - đến hết nhà ông Viết khu Đồng Thanh giáp xã Minh Đài | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2443 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường Quốc lộ - Xã Văn Luông | đoạn từ giáp xã Địch Quả huyện Thanh Sơn - đến Giáp xã Mỹ Thuận | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2444 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Xã Thu Ngạc | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2445 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Xã Thu Ngạc | Đoạn từ nhà ông Tuyến khu Phai Vả - đến nhà ông Danh khu Mang Thượng | 152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2446 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc | đoạn từ giáp nhà ông Đỗ Nhung khu Sài - đến giáp Yên Lập | 152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2447 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc | đoạn từ cống cửa Mang - đến hết nhà ông Đỗ Nhung khu Sài | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2448 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc | đoạn từ Ngã ba chợ - đến cống cửa Mang | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2449 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc | đoạn từ ngã ba Côm đi Cọ Sơn 1 - | 152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2450 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc | đoạn từ ngã ba Côm - đến nhà bà Mão khu Còn 2 | 152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2451 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc | đoạn từ giáp nhà bà Nương khu Mang Hạ - đến ngã ba đi xóm Côm, xóm Còn | 152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2452 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc | đoạn từ ngã ba Chợ - đến hết nhà bà Nương khu Mang Hạ | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2453 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc | đoạn từ nhà ông Vuông giáp xã Mỹ Thuận - đến ngã ba Chợ | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2454 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất trong các khu dân cư còn lại - Xã Mỹ Thuận | - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2455 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường liên xã - Xã Mỹ Thuận | Đất hai ven đường đoạn từ QL32 từ xóm Đường 2 đi Mu Vố, xóm Chóc, - đến ngã ba Chóc - Lực - Mịn | 152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2456 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường liên xã - Xã Mỹ Thuận | Đất hai ven đường đoạn từ ngã ba vườn ươm xóm Mịn 2 đi Hồng Phong, Hồng Kiên - | 184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2457 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường liên xã - Xã Mỹ Thuận | Đất hai ven đường đoạn từ cầu Mịn QL32 - đến ngã ba xóm Lực | 192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2458 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường liên xã - Xã Mỹ Thuận | Đất hai ven đường đoạn từ cầu Minh Thuận qua xóm Thuận, xóm Lực, xóm Mới, Mịn 2 - đến giáp đất Tân Phú | 248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2459 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường liên xã - Xã Mỹ Thuận | Đất hai ven đường đoạn từ cầu Chiềng xóm Chiềng - đến giáp đất Thu Ngạc | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2460 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường QL32 - Xã Mỹ Thuận | từ đường rẽ Đồng Mít khu Mịn 2 - đến giáp đất Tân Phú | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |