Trang chủ page 127
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2521 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường Quốc lộ 32, Quốc lộ 32B - Xã Thu Cúc | Đất hai bên đường từ Cầu Chiềng - đến nhà ông Dũng (khu chiềng 1 | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2522 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường Quốc lộ 32, Quốc lộ 32B - Xã Thu Cúc | Đất hai bên đường đoạn từ nhà Huyền hằng - đến cầu chiềng 1 | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2523 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường Quốc lộ 32, Quốc lộ 32B - Xã Thu Cúc | Ven đường Ông Khiêm - đến hết nhà Huyền Hằng Trung Tâm 1 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2524 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường Quốc lộ 32, Quốc lộ 32B - Xã Thu Cúc | Ven đường cầu Giác - đến hết nhà ông Khiêm | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2525 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường Quốc lộ 32, Quốc lộ 32B - Xã Thu Cúc | Ven đường QL32 đoạn từ giáp xã Kiệt Sơn - đến cầu Giác | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2526 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | ường liên xóm - Xã Tân Sơn | Đất trong các xóm còn lại - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2527 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | ường liên xóm - Xã Tân Sơn | Đất hai ven đường từ nhà ông Sơn - đến nhà ông Huyến xóm Thính | 192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2528 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | ường liên xóm - Xã Tân Sơn | Đất hai ven đường đoạn từ ngã ba Bưu điện - đến ngã ba Trường tiểu học (Sận - Lèn) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2529 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường tỉnh 316H - Xã Tân Sơn | Đất hai ven đường từ Bưu Điện - đến giáp xã Xuân Sơn | 152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2530 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường tỉnh 316H - Xã Tân Sơn | Đất hai ven đường đoạn từ nhà ông Sơn - đến ngã ba Bưu điện | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2531 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường tỉnh 316H - Xã Tân Sơn | Đất hai ven đường đoạn từ Kiệt Sơn - đến ngã tư nhà ông Sơn | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2532 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất trong khu dân cư còn lại - Xã Đồng Sơn | - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2533 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên thôn - Xã Đồng Sơn | Đất hai ven đường liên thôn từ hộ ông Nguyên khu Mít 2 - đến hộ ông Minh khu Măng 2 | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2534 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên thôn - Xã Đồng Sơn | Đất hai ven đường liên thôn từ ngã ba trung tâm xã - đến tràn giáp hộ ông Nguyên khu Mít 2 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2535 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên xã - Xã Đồng Sơn | Từ hộ ông Dưỡng khu Xuân 2 - đến giáp xã Lai Đồng | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2536 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên xã - Xã Đồng Sơn | Từ quán hộ ông Tú khu Mít 1 - đến hộ ông Dưỡng khu Xuân 2 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2537 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Đồng Sơn | Đất 2 bên dường từ dốc Con Ma - đến hộ nhà ông Việt | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2538 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Đồng Sơn | Đất 2 bên đường từ hộ bà Mai khu Xuân 1 - đến dốc Con Ma | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2539 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Đồng Sơn | Từ vị trí quán nhà ông Tú Mít 1 - đến hộ bà Mai khu Xuân 1 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2540 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Đồng Sơn | từ vị trí giáp xã Lai Đồng - đến quán nhà ông Tú Mít 1 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |