Trang chủ page 139
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2761 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường tỉnh 316H - Xã Tân Sơn | Đất hai ven đường đoạn từ Kiệt Sơn - đến ngã tư nhà ông Sơn | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2762 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất trong khu dân cư còn lại - Xã Đồng Sơn | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2763 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên thôn - Xã Đồng Sơn | Đất hai ven đường liên thôn từ hộ ông Nguyên khu Mít 2 - đến hộ ông Minh khu Măng 2 | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2764 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên thôn - Xã Đồng Sơn | Đất hai ven đường liên thôn từ ngã ba trung tâm xã - đến tràn giáp hộ ông Nguyên khu Mít 2 | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2765 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên xã - Xã Đồng Sơn | Từ hộ ông Dưỡng khu Xuân 2 - đến giáp xã Lai Đồng | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2766 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên xã - Xã Đồng Sơn | Từ quán hộ ông Tú khu Mít 1 - đến hộ ông Dưỡng khu Xuân 2 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2767 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Đồng Sơn | Đất 2 bên dường từ dốc Con Ma - đến hộ nhà ông Việt | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2768 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Đồng Sơn | Đất 2 bên đường từ hộ bà Mai khu Xuân 1 - đến dốc Con Ma | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2769 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Đồng Sơn | Từ vị trí quán nhà ông Tú Mít 1 - đến hộ bà Mai khu Xuân 1 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2770 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Đồng Sơn | từ vị trí giáp xã Lai Đồng - đến quán nhà ông Tú Mít 1 | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2771 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Xã Lai Đồng | Đất ở trong khu dân cư Khu Đoàn Kết, Vường, Phắt - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2772 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Xã Lai Đồng | Đất ở trong khu dân cư Khu Chiềng, Vường, Đồng - | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2773 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên xóm - Xã Lai Đồng | từ nhà ông Nhiệt khu Vường - đến nhà ông Bằn khu Đoàn | 138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2774 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường - Xã Lai Đồng | đoạn từ cây xăng - đến nhà ông Ký | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2775 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Lai Đồng | đoạn từ nhà ông Tịnh khu Vường - đến giáp xã Đồng Sơn | 138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2776 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Lai Đồng | đoạn từ đường rẽ khu Đoàn Kết - đến hết nhà ông Tịnh khu Vường | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2777 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường - Xã Lai Đồng | từ cầu Lai Đồng - đến đường rẽ khu Đoàn Kết | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2778 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316H - Xã Lai Đồng | đoạn từ giáp xã Kiệt Sơn (Đỉnh Dốc Tre) - đến đầu Tràn Vẻ | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2779 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Lai Đồng | đoạn từ giáp xã Kiệt Sơn (Ngã ba xóm Dọc) - đến nhà ông Ký | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2780 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên thôn - Xã Kiệt Sơn | Đất ở các khu dân cư nông thôn còn lại - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |