Trang chủ page 188
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3741 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đưởng tỉnh 323G - Xã Liên Hoa | Đoạn từ cổng Trạm y tế xã Liên Hoa - đến đầu đập bờ lớn | 608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3742 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa | Đoạn từ ngã 4 Âu cơ - đến giáp xã Lệ Mỹ | 536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3743 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa | Đoạn từ giáp cầu Liên Hoa - đến ngã 4 đường Âu Cơ | 536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3744 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Liên Hoa | Đoạn từ giáp xã Trạm Thản - đến cầu Liên Hoa | 536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3745 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Tiên Phú | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3746 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường liên thôn, liên xã - Xã Tiên Phú | - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3747 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu đấu giá điểm dân cư nông thôn tại khu 10 - Xã Tiên Phú | - | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3748 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu đấu giá tái định cư số 3 QL2 - Xã Tiên Phú | - | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3749 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã Tiên Phú | Từ giáp QL2 - đến nhà ông Thống Tĩnh (khu 12) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3750 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã Tiên Phú | Từ giáp QL2 đi trường mầm non - đến giáp huyện lộ P3 | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3751 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã Tiên Phú | Cổng làng nghề Chùa Tà - đến cầu Khải Xuân | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3752 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã Tiên Phú | Đoạn từ giáp trường THCS đi kho K98 - đến giáp huyện lộ P3 | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3753 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã Tiên Phú | Đoạn từ quán ông Tài Phượng - đến trường THCS | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3754 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P3 - Xã Tiên Phú | Từ ngã 3 (nhà ông Sáu Lệ) - đến giáp Trung Giáp | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3755 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P3 - Xã Tiên Phú | Đoạn từ giáp QL 2 (từ nhà ông Oanh Dũng, khu 10) - đến nhà ông Sáu Lệ | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3756 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Quốc Lộ 2 - Xã Tiên Phú | Từ giáp nhà ông Thành Học - đến giáp xã Trạm Thản | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3757 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Quốc Lộ 2 - Xã Tiên Phú | Từ giáp xã Phú Hộ - đến hết nhà ông Thành Học | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3758 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Trạm Thản | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3759 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở tại khu vực giao đất tái định cư, bồi thường bằng đất thuộc dự án tái định cư cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ - Xã Trạm Thản | - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3760 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu tái định cư Đồng Tung, khu 5 - Xã Trạm Thản | - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |