Trang chủ page 194
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3861 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Lệ Mỹ | Từ giáp xã Trị Quận - đến hết nghĩa trang liệt sỹ xã Lệ Mỹ | 544.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3862 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Mỹ | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3863 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã - Xã Phú Mỹ | - | 296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3864 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã Phú Mỹ | Đoạn từ cổng trạm y tế - đến ngã 3 trước trường Tiểu học | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3865 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã Phú Mỹ | Đoạn từ giáp đường 323 đi qua trường THCS xã Phú Mỹ - đến ngã tư cây găng | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3866 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường huyện lộ P1 địa phận xã Phú Mỹ - Xã Phú Mỹ | Đường huyện lộ P1 địa phận xã Phú Mỹ - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3867 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT323) - Xã Phú Mỹ | - | 544.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3868 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Nham | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3869 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở băng 2 khu vực Lũng Chuối; Băng 2 khu vực Núi Trò - Khu 7; Băng 2 Đồi Mên - khu 7 - Xã Phú Nham | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3870 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất đường liên thôn, liên xã - Xã Phú Nham | - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3871 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Nhon Đẩm - Xã Phú Nham | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3872 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Âu Cơ đoạn qua xã Phú Nham - Xã Phú Nham | - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3873 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường 323 nối QL2 đoạn qua xã Phú Nham - Xã Phú Nham | - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3874 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Xóm Chùa - Xã Phú Nham | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3875 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Khu Khau La - Xã Phú Nham | - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3876 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường - Xã Phú Nham | Từ nhà Tú Ngân khu 7 - đến hết địa phận xã Phú Nham hướng đi QL2 xã Phú Lộc | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3877 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Nham | Đường nhà máy Giấy từ nhà bà Lan (khu 6) - đến nhà bà Soạn (khu 7) | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3878 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Nham | Đoạn từ đường tỉnh 323H (nhà ông Cương Thuần) - đến đường nhà máy Giấy | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3879 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Nham | Đoạn từ đường tỉnh 323H (nhà ông Tính Đức) - đến nhà văn hóa khu 2B | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3880 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Nham | Đoạn từ quán bia ông Hiệu - đến cầu Đắc; Đoạn từ trường THCS Phú Nham đến ngã 3 nhà ông Viên Thường (khu 5); Đoạn từ nhà ông Hà Sơn khu 6 đi cầu Hiển; Đoạn từ tránh lũ P4 (nhà vă | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |