Trang chủ page 200
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3981 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Lộc | Đoạn từ trạm biến thế - đến hết đường rẽ sang Phú Cường giáp xã Phú Hộ | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3982 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Lộc | Đất 2 bên đường từ QL 2 đi bệnh viện Đa khoa huyện Phù Ninh - đến trạm biến thế khu 12 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3983 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P1 - Xã Phú Lộc | Đường huyện lộ P1 đoạn từ nhà ông Nguyễn Đức Hòa khu 8 - đến hết địa phận xã Phú Lộc | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3984 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P1 - Xã Phú Lộc | Đường huyện lộ P1 đoạn từ giáp QL2 - đến nhà ông Nguyễn Đức Hòa khu 8 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3985 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323D - Xã Phú Lộc | Từ ngã ba Phú Lộc đi Bảo Thanh - đến hết địa phận xã Phú Lộc | 536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3986 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Lộc | Đất 2 bên đường từ giáp QL 2 Phú Lộc - đến giáp đất Phú Nham và Gia Thanh | 608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3987 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Quốc Lộ 2 - Xã Phú Lộc | Từ giáp chùa Thiên Quang Phúc - đến giáp đất Phú Hộ | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3988 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Quốc Lộ 2 - Xã Phú Lộc | Từ giáp nhà ông Quýnh - đến hết chùa Thiên Quang Phúc | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3989 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Quốc Lộ 2 - Xã Phú Lộc | Từ giáp TT Phong Châu - đến nhà ông Quýnh khu 6 | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3990 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Bình Phú | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3991 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã - Xã Bình Phú | - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3992 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường Âu Cơ - Xã Bình Phú | - | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3993 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu tái định cư bám theo mặt đường Âu Cơ - Xã Bình Phú | Tuyến đường thuộc khu tái định cư Tay Kèo Trong, Tay Kèo Ngoài, khu Xóm Cầu - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3994 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu tái định cư bám theo mặt đường Âu Cơ - Xã Bình Phú | Tuyến đường thuộc khu tái định cư Đồng Ré, khu Lũng Hàng - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3995 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Khu Đồng Phiêng - Xã Bình Phú | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3996 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Bình Phú | Đoạn nối từ đường Chiến thắng sông Lô - đến xóm Ba Hàng (khu Lũng Hàng); Đoạn từ nhà ông Bạn Toàn (khu Tranh Trong) đến giáp xã Kim Đức; Đoạn nối từ đường Chiến thắng sông Lô đến cổng trường | 296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3997 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Bình Phú | Từ cổng ông Mạnh Sinh (khu Đình) - đến Lò Mát (khu Răm); Từ Trạm y tế xã Tử Đà (cũ) đến Lò Mát (khu Răm); Đoạn nối từ đường Chiến thắng sông Lô xã Vĩnh Phú đến giáp xã Kim Đức (nhà ông | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3998 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Bình Phú | Từ ngã 3 xóm Trắng - đến cổng ông Ấm; Ngã 3 UBND xã đi chợ Giỗ; Từ cổng nghĩa trang Gò Giữa (Châu Húc) qua UBND xã Bình Bộ (cũ) đến đường Chiến thắng sông Lô | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3999 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Bình Phú | Từ nhà ông Nga Lược (Giáp ĐT 323C) - đến cổng nghĩa trang Gò Giữa (Châu Húc) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4000 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Bình Phú | Từ cổng ông Tạo khu 2 (giáp xã An Đạo) - đến nhà bà Bộ (khu 5) | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |