Trang chủ page 201
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4001 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất dọc hai bên đường Âu Cơ - Xã An Đạo | Đất 2 bên đường Âu Cơ đoạn từ ngã tư (cổng chào xã An Đạo) - đến nhà Ông Đăng khu 4 | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4002 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323C - Xã An Đạo | Đất 2 bên đường đoạn từ cửa hàng tạp hoá Công Thiết - | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4003 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323C - Xã An Đạo | Đất 2 bên đường 323C đoạn từ cửa hàng tạp hoá Công Thiết - đến giáp địa phận xã Phù Ninh | 522.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4004 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã An Đạo | Đoạn từ bia Căm Thù - đến hết địa phận xã An Đạo | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4005 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã An Đạo | Đoạn từ giáp xã Tiên Du - đến bia Căm Thù | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4006 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Tiên Du | - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4007 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã Tiên Du | - | 222.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4008 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường 323 nối QL2 - Xã Tiên Du | đoạn từ giáp đường chiến thắng sông Lô - đến hết địa phận xã Tiên Du | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4009 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu tái định cư khu 8 - Xã Tiên Du | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4010 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường Âu Cơ - Xã Tiên Du | đoạn từ cổng làng Thị khu 8 đi xã Phú Nham - đến hết địa phận xã Tiên Du | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4011 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường chuyên dùng nhà máy Giấy - Xã Tiên Du | Đoạn từ Thị trấn Phong Châu - đến xã An Đạo | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4012 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Tiên Du | đoạn từ giáp đường Chiến Thắng sông lô - đến xã Phú Nham | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4013 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323G - Xã Tiên Du | đoạn từ ngã ba tiếp giáp đường 323 QL2 đi Gia Thanh - đến hết địa phận xã Tiên Du | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4014 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Tiên Du | - | 456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4015 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất các khu vực còn lại - Xã Hạ Giáp | - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4016 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường ở 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã Hạ Giáp | - | 222.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4017 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Hạ Giáp - Bảo Thanh - Xã Hạ Giáp | - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4018 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Hạ Giáp | Đường huyện P2 còn lại - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4019 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Hạ Giáp | Từ giáp xã Gia Thanh - đến bờ tít khu 7 | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4020 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Hạ Giáp | - | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |