Trang chủ page 203
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4041 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P1 - Xã Lệ Mỹ | Đường huyện từ xã Trung Giáp đi qua xã Lệ Mỹ đi - đến giáp xã Phú Mỹ | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4042 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323D - Xã Lệ Mỹ | Từ Ngã ba Lò Vôi - đến giáp xã Trị Quận | 402.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4043 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Lệ Mỹ | Từ Trường Mầm Non cũ xã Lệ Mỹ - đến giáp xã Liên Hoa | 402.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4044 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323E - Xã Lệ Mỹ | Từ ngã Ba Gốc gạo - đến Trường Mầm non cũ xã Lệ Mỹ | 402.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4045 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Lệ Mỹ | Từ giáp nghĩa trang liệt sỹ Lệ Mỹ - đến cống Dầu giáp xã Phú Mỹ | 456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4046 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Lệ Mỹ | Từ giáp xã Trị Quận - đến hết nghĩa trang liệt sỹ xã Lệ Mỹ | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4047 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Mỹ | - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4048 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã - Xã Phú Mỹ | - | 222.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4049 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã Phú Mỹ | Đoạn từ cổng trạm y tế - đến ngã 3 trước trường Tiểu học | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4050 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã Phú Mỹ | Đoạn từ giáp đường 323 đi qua trường THCS xã Phú Mỹ - đến ngã tư cây găng | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4051 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường huyện lộ P1 địa phận xã Phú Mỹ - Xã Phú Mỹ | Đường huyện lộ P1 địa phận xã Phú Mỹ - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4052 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT323) - Xã Phú Mỹ | - | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4053 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Nham | - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4054 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở băng 2 khu vực Lũng Chuối; Băng 2 khu vực Núi Trò - Khu 7; Băng 2 Đồi Mên - khu 7 - Xã Phú Nham | - | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4055 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất đường liên thôn, liên xã - Xã Phú Nham | - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4056 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Nhon Đẩm - Xã Phú Nham | - | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4057 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Âu Cơ đoạn qua xã Phú Nham - Xã Phú Nham | - | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4058 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường 323 nối QL2 đoạn qua xã Phú Nham - Xã Phú Nham | - | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4059 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Xóm Chùa - Xã Phú Nham | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4060 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Khu Khau La - Xã Phú Nham | - | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |