Trang chủ page 204
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4061 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường - Xã Phú Nham | Từ nhà Tú Ngân khu 7 - đến hết địa phận xã Phú Nham hướng đi QL2 xã Phú Lộc | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4062 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Nham | Đường nhà máy Giấy từ nhà bà Lan (khu 6) - đến nhà bà Soạn (khu 7) | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4063 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Nham | Đoạn từ đường tỉnh 323H (nhà ông Cương Thuần) - đến đường nhà máy Giấy | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4064 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Nham | Đoạn từ đường tỉnh 323H (nhà ông Tính Đức) - đến nhà văn hóa khu 2B | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4065 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Nham | Đoạn từ quán bia ông Hiệu - đến cầu Đắc; Đoạn từ trường THCS Phú Nham đến ngã 3 nhà ông Viên Thường (khu 5); Đoạn từ nhà ông Hà Sơn khu 6 đi cầu Hiển; Đoạn từ tránh lũ P4 (nhà vă | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4066 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Nham | Đường cổng Bắc (địa phận xã Phú Nham) - | 382.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4067 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Nham | Từ gốc đa 8 cội đi Tiên Du (đường tránh lũ P4) - | 352.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4068 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Nham | Đoạn từ trường Tiểu học xã Phú Nham đi xã Gia Thanh - đến hết xã Phú Nham | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4069 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Nham | Đoạn từ ngã 3 gốc đa cổng Đình - đến nhà máy hóa chất | 294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4070 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham | Đoạn từ giáp gốc đa 8 cội - đến hết địa phận xã Phú Nham | 547.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4071 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham | Đoạn từ nhà ông Khương Tới - đến gốc đa 8 cội | 547.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4072 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham | Từ giáp nhà ông Cương Thuần (khu 1B) - đến nhà Khương Tới (khu 1A) | 547.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4073 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323H - Xã Phú Nham | Đoạn từ ngã 3 Phú Nham, Phú Lộc, Gia Thanh - đến đường rẽ đi khu 7 (nhà ông Cương Thuần) | 592.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4074 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Gia Thanh | - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4075 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường liên thôn, liên xã - Xã Gia Thanh | - | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4076 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Gia Thanh | Đoạn từ ngã 4 Gò Diễn qua cổng trường THCS Tiên Du - đến hết địa phận xã Gia Thanh | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4077 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường 323 kết nối Quốc lộ 2 đoạn qua xã Gia Thanh - Xã Gia Thanh | - | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4078 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất hai bên đường Âu Cơ đoạn qua xã Gia Thanh - Xã Gia Thanh | - | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4079 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã Gia Thanh | Đoạn từ Cổng giữa khu 2 - đến cổng nhà ông Sơn; Cổng nhà văn hóa (khu 1) đến rừng Dui giáp xã Bảo Thanh; Nhà văn hóa khu 1 đi cổng ông Đình khu 6; Từ nhà ông Sang đi Phú Nham ( | 222.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4080 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường huyện P2 - Xã Gia Thanh | Từ giáp cổng nhà ông Thắng khu 2 - đến cầu Vàng giáp xã Hạ Giáp | 294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |