Trang chủ page 210
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4181 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Bình Phú | Đoạn nối từ đường Chiến thắng sông Lô - đến xóm Ba Hàng (khu Lũng Hàng); Đoạn từ nhà ông Bạn Toàn (khu Tranh Trong) đến giáp xã Kim Đức; Đoạn nối từ đường Chiến thắng sông Lô đến cổng trường | 222.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4182 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Bình Phú | Từ cổng ông Mạnh Sinh (khu Đình) - đến Lò Mát (khu Răm); Từ Trạm y tế xã Tử Đà (cũ) đến Lò Mát (khu Răm); Đoạn nối từ đường Chiến thắng sông Lô xã Vĩnh Phú đến giáp xã Kim Đức (nhà ông | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4183 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Bình Phú | Từ ngã 3 xóm Trắng - đến cổng ông Ấm; Ngã 3 UBND xã đi chợ Giỗ; Từ cổng nghĩa trang Gò Giữa (Châu Húc) qua UBND xã Bình Bộ (cũ) đến đường Chiến thắng sông Lô | 294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4184 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Bình Phú | Từ nhà ông Nga Lược (Giáp ĐT 323C) - đến cổng nghĩa trang Gò Giữa (Châu Húc) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4185 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Bình Phú | Từ cổng ông Tạo khu 2 (giáp xã An Đạo) - đến nhà bà Bộ (khu 5) | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4186 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323C - Xã Bình Phú | Đường tỉnh 323C còn lại - | 522.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4187 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323C - Xã Bình Phú | Đất 2 bên đường từ nhà ông Ngôn Nghiệp (khu 1, xã Bình Bộ cũ) - đến hết tường rào khu công nghiệp | 522.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4188 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Bình Phú | - | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4189 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã An Đạo | - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4190 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã An Đạo | - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4191 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Bờ Hồi - Xã An Đạo | - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4192 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu đấu giá đất Núi Định, núi Bà Phòng, Cây Khế - Xã An Đạo | - | 1.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4193 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường đoạn từ nhà ông Ngô Quang Trung đấu nối đường Chiến Thắng Sông Lô và đường sản xuất nông nghiệp công nghệ cao - Xã An Đạo | - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4194 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã An Đạo | Nhà văn hóa khu 4 đấu nối đường Âu Cơ; Nhà ông Thắng đi bờ Hót bến đá khu 8, khu 10 - | 222.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4195 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã An Đạo | Từ giáp ĐT 323C đi Cảng An Đạo (cửa hàng Nam Hải) - | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4196 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã An Đạo | Từ giáp ĐT 323C (giáp đất nấm ông Nghiêm) - đến hết chùa Hoàng Long | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4197 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã An Đạo | Đất 2 bên đường đoạn từ nhà ông Sơn Thông - đến giáp đất Bình Bộ khu 9 | 294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4198 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã An Đạo | Đất 2 bên đường đoạn từ cổng nhà San Loan - đến nhà ông Ngô Minh Đường | 294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4199 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã An Đạo | Cổng chợ An Đạo đi cảng An Đạo - đến nối đường Chiến thắng sông Lô | 352.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4200 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất dọc hai bên đường Âu Cơ - Xã An Đạo | Đất 2 bên đường Âu Cơ còn lại - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |