Trang chủ page 226
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4501 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu dân cư nông thôn khu Cống Ghem - Bờ Mọn - Xã Sơn Vi | Vị trí từ đường TL324 - đến Sân vận động xã Sơn Vi | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4502 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu dân cư khu Bờ Giam - Xã Sơn Vi | Vị trí 2: Các lô đất còn lại - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4503 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu dân cư khu Bờ Giam - Xã Sơn Vi | Vị trí 1: Các lô đất tiếp giáp đường giao thông hiện có (từ nhà thờ khu khu 17 đi đồng con lợn) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4504 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu dân cư khu Bờ Giam - Xã Sơn Vi | - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4505 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường khu dân cư khu Cống Ghem - Đầm Dài - Xã Sơn Vi | - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4506 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường trong khu dân cư (Đồng Con Trám - Xã Sơn Vi | - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4507 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường trong khu dân cư Quán Rùa - Mô Dưới - Xã Sơn Vi | - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4508 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường trong khu dân cư Quán Rùa - lò Vôi - Xã Sơn Vi | - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4509 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi | từ nhà ông Loan Soạn (khu 9) - đến hết nhà ông Nga Tân (khu 7) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4510 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi | từ nhà ông Lâm Bình (khu 9) - đến hết nhà bà Nga Lạc (khu 7) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4511 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi | từ giáp nhà ông Tĩnh Năm (Khu 9) - đến giáp đường liên xã | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4512 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi | từ giáp nhà ông Đề Phượng (Khu 9) - đến hết nhà bà Nga Lại (Khu 7) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4513 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi | chùa Sơn Vi - đến nhà ông Hải Hoa | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4514 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi | từ nhà ông Định Toàn - đến hết nhà ông Giáp | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4515 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi | từ giáp ĐT 324 - đến nhà ông Ninh Khang (Khu 6) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4516 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi | Đoạn từ trường THCS Sơn Vi - đến cầu Bờ Lờ Thanh Đình | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4517 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường thuộc băng II, băng III khu Quán Rùa - Xã Sơn Vi | - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4518 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi | Từ giáp ĐT 324 - đến nhà ông Thanh Huệ | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4519 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi | Từ nhà ông Tiến Hồ - đến nhà ông Lý Thuấn | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4520 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi | Từ giáp nhà ông Quang Nguyệt - đến Ao Chích (ông Vĩnh) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |