Trang chủ page 227
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4521 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi | Từ giáp ĐT 324 - đến nhà ông Quang Nguyệt | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4522 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi | Đất hai bên đường tránh (ĐT 324) nhà ông Tiến Mạnh - đến hết địa phận Sơn Vi | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4523 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông (đường đất trên 3 m) - Xã Sơn Vi | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4524 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Sơn Vi | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4525 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên - Xã Sơn Vi | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4526 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi | từ huyện đội - đến nhà ông Học (Khu Lâm Nghĩa, thị trấn Lâm Thao) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4527 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi | từ ao Đình Nội - đến ĐT 324 (giáp nhà ông Chương Mai) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4528 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi | từ Cội Duối (Khu 01) - đến hết ao Đình Nội | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4529 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi | từ ngã tư phường (nhà ông Thư Đức) - đến ngã tư nhà thờ họ giáo | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4530 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi | Từ giáp ĐT 324 - đến ông Nga Linh | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4531 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường từ Cty khai thác công trình thủy lợi vào nhà ông Lại (khu Lò Vôi) - Xã Sơn Vi | - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4532 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất trong khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Sơn Vi | - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4533 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường liên xã - Xã Sơn Vi | Từ giáp TT Lâm Thao - đến nhà Thuyết Đức (giáp ĐT 324) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4534 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất khu vực còn lại - Xã Cao Xá | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4535 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường nối từ QL 32C (đoạn tiếp giáp cây xăng Phúc Nguyên) đi khu Đồng Vồi Dện - Xã Cao Xá | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4536 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường thuộc đấu giá khu Đồng Mấn - Gò Lều - Xã Cao Xá | - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4537 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Gò Dâu, Gò Táo - Xã Cao Xá | - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4538 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Cổng Tể - Xã Cao Xá | - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4539 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Đồng Màu - Xã Cao Xá | - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4540 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất trong khu dân cư nông thôn Cao Xá; Tứ Xã - Xã Cao Xá | Vị trí 2: Vị trí còn lại - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |