Trang chủ page 228
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4541 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất trong khu dân cư nông thôn Cao Xá; Tứ Xã - Xã Cao Xá | Vị trí 1: Giáp QL32C - | 5.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4542 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường (Kênh T2) từ đường 324 đi khu 1 - Xã Cao Xá | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4543 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông (đường đất trên 3 m) - Xã Cao Xá | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4544 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m - Xã Cao Xá | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4545 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên - Xã Cao Xá | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4546 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ nhà ông Tín khu Sơn Lĩnh - đến nhà ông Hải Nga khu 14 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4547 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ nhà ông Hùng Tâm khu Sơn Lĩnh - đến hết nhà ông Huấn khu Đông Lĩnh | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4548 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường kênh tiêu Vĩnh Mộ - Xã Cao Xá | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4549 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ nhà ông Khải - đến nhà ông Ánh khu 14 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4550 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ giáp đê Lâm Hạc (cầu Châu) - đến nhà ông Nhung khu Đông Lĩnh | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4551 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ giáp ĐT 324B (nhà ba Xuân) - đến Đình Dục Mỹ | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4552 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ Ngã 3 Cao Lĩnh - đến hết Nhà thờ Cao Lĩnh | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4553 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ giáp đê Sông Hồng (nhà ông Khang) - đến hết nhà ông Việt khu 1 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4554 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ giáp đê Sông Hồng (nhà ông Hùng) - đến hết nhà ông Học khu 1 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4555 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ Nhà ông Lộc (khu Nguyễn Xá B) - đến Kênh Đồng Ngõ | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4556 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ giáp đê Lâm Hạc - đến hết khu Ao Châu Dương Khê | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4557 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ Miếu Thanh Hà - đến hết bờ kênh khu 7 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4558 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | nhà văn hóa Tề Lễ - đến nhà ông Bổng khu Nguyễn Xá A | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4559 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Cao Xá | - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4560 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ xã Cao Xá | - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |