Trang chủ page 239
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4761 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường trong khu dân cư mới nhà Đường (xã Sơn Dương cũ) - Xã Phùng Nguyên | - | 448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4762 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất Khu dân cư nông thôn Vu Tử - Xã Phùng Nguyên | Vị trí 2: Các khu còn lại - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4763 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất Khu dân cư nông thôn Vu Tử - Xã Phùng Nguyên | Vị trí 1: LK01- LK14; LK02-LK14; BT2 - 02 - | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4764 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất các khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng (xã Kinh Kệ cũ) - Xã Phùng Nguyên | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4765 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất các khu vực còn lại - Xã Phùng Nguyên | - | 248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4766 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông (đường đất từ 3 m trở lên) - Xã Phùng Nguyên | - | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4767 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường xi măng rộng dưới 3 m - Xã Phùng Nguyên | - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4768 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường xi măng rộng từ 3 m trở lên - Xã Phùng Nguyên | - | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4769 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên | Từ giáp QL 32C mới - đến nhà ông Hà, khu Trung Thanh | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4770 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên | Từ giáp nhà ông Minh (khu Trung Thanh) - đến tiếp giáp QL 32C | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4771 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên | đoạn từ nhà ông Vân Phú (khu Hòa Bình) - đến tiếp giáp QL 32C | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4772 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường liên thôn - Xã Phùng Nguyên | Từ nhà bà An (khu Vu Tử) - đến tiếp giáp QL32C | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4773 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên | từ nhà ông Bình (khu Vu Tử) - đến tiếp giáp QL32C cũ | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4774 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên | từ nhà ông Lũng (khu Vu Tử) - đến tiếp giáp QL32C cũ | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4775 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên | từ nhà ông Kim (khu Vu Tử) - đến tiếp giáp QL32C cũ | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4776 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên | từ nhà ông Vinh (khu Vu Tử) - đến tiếp giáp QL32C | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4777 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất trong các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Phùng Nguyên | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4778 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất các khu vực còn lại - Xã Tiên Kiên | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4779 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Đồng Toán - Xã Tiên Kiên | - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4780 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Song Cầu (khu 16) - Xã Tiên Kiên | - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |