Trang chủ page 251
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5001 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi | từ giáp ĐT 324 - đến nhà ông Ninh Khang (Khu 6) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5002 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi | Đoạn từ trường THCS Sơn Vi - đến cầu Bờ Lờ Thanh Đình | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5003 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường thuộc băng II, băng III khu Quán Rùa - Xã Sơn Vi | - | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5004 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi | Từ giáp ĐT 324 - đến nhà ông Thanh Huệ | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5005 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi | Từ nhà ông Tiến Hồ - đến nhà ông Lý Thuấn | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5006 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi | Từ giáp nhà ông Quang Nguyệt - đến Ao Chích (ông Vĩnh) | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5007 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi | Từ giáp ĐT 324 - đến nhà ông Quang Nguyệt | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5008 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi | Đất hai bên đường tránh (ĐT 324) nhà ông Tiến Mạnh - đến hết địa phận Sơn Vi | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5009 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông (đường đất trên 3 m) - Xã Sơn Vi | - | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5010 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Sơn Vi | - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5011 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên - Xã Sơn Vi | - | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5012 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi | từ huyện đội - đến nhà ông Học (Khu Lâm Nghĩa, thị trấn Lâm Thao) | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5013 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi | từ ao Đình Nội - đến ĐT 324 (giáp nhà ông Chương Mai) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5014 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi | từ Cội Duối (Khu 01) - đến hết ao Đình Nội | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5015 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi | từ ngã tư phường (nhà ông Thư Đức) - đến ngã tư nhà thờ họ giáo | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5016 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi | Từ giáp ĐT 324 - đến ông Nga Linh | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5017 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường từ Cty khai thác công trình thủy lợi vào nhà ông Lại (khu Lò Vôi) - Xã Sơn Vi | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5018 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất trong khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Sơn Vi | - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5019 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường liên xã - Xã Sơn Vi | Từ giáp TT Lâm Thao - đến nhà Thuyết Đức (giáp ĐT 324) | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5020 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất khu vực còn lại - Xã Cao Xá | - | 186.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |