Trang chủ page 253
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5041 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ Nhà ông Lộc (khu Nguyễn Xá B) - đến Kênh Đồng Ngõ | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5042 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ giáp đê Lâm Hạc - đến hết khu Ao Châu Dương Khê | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5043 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ Miếu Thanh Hà - đến hết bờ kênh khu 7 | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5044 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | nhà văn hóa Tề Lễ - đến nhà ông Bổng khu Nguyễn Xá A | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5045 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Cao Xá | - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5046 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ xã Cao Xá | - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5047 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | Từ giáp ĐT 324 - đến Nhà văn hóa Tề Lễ | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5048 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | Từ giáp ĐT 324 - đến hết Đình Cao Xá | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5049 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường ven đê Lâm Hạc - Xã Cao Xá | - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5050 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | Từ giáp nhà ông Sơn (khu Sơn Lĩnh) - đến hết Nhà ông Hoành (khu Tân Lĩnh) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5051 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | Từ giáp ĐT 324 (Nhà ông Duẩn) - đến Nhà ông Sơn (khu Sơn Lĩnh) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5052 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất các khu vực còn lại - Xã Bản Nguyên | - | 186.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5053 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường thuộc khu đấu giá khu Hóc Ao - khu 2 - Xã Bản Nguyên | - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5054 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường thuộc khu đấu giá khu 11 - Xã Bản Nguyên | - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5055 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu dân cư khu Đồng Dộc (khu 9, khu 10) - Xã Bản Nguyên | - | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5056 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu dân cư khu 4.2 - Xã Bản Nguyên | - | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5057 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu dân cư khu 4.1 - Xã Bản Nguyên | Vị trí 2: Các lô đất còn lại - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5058 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu dân cư khu 4.1 - Xã Bản Nguyên | Vị trí 1: Các lô đất tiếp giáp bờ kênh Diên Hồng - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5059 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông (đường đất từ 3 m trở lên) - Xã Bản Nguyên | - | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5060 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m - Xã Bản Nguyên | - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |