Trang chủ page 257
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5121 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Xuân Lũng | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 44.760 | 40.200 | 37.920 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
5122 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Tiên Kiên | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 44.760 | 40.200 | 37.920 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
5123 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Các xã: Cao Xá, Vĩnh Lại, Phùng Nguyên, Tứ Xã, Sơn Vi, Thạch Sơn, Xuân Huy, Bản Nguyên | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 49.200 | 44.280 | 41.760 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
5124 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Hùng Sơn | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 53.300 | 47.970 | 45.240 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
5125 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 53.300 | 47.970 | 45.240 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
5126 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Xuân Lũng | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 46.800 | 42.360 | 40.080 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
5127 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Tiên Kiên | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 46.800 | 42.360 | 40.080 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
5128 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Các xã: Cao Xá, Vĩnh Lại, Phùng Nguyên, Tứ Xã, Sơn Vi, Thạch Sơn, Xuân Huy, Bản Nguyên | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 51.600 | 46.560 | 43.920 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
5129 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Hùng Sơn | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 55.900 | 50.440 | 47.580 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
5130 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 55.900 | 50.440 | 47.580 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
5131 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Xuân Lũng | - | 14.400 | 12.960 | 12.240 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5132 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Tiên Kiên | - | 14.400 | 12.960 | 12.240 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5133 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Các xã: Cao Xá, Vĩnh Lại, Phùng Nguyên, Tứ Xã, Sơn Vi, Thạch Sơn, Xuân Huy, Bản Nguyên | - | 22.800 | 20.640 | 19.560 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5134 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Hùng Sơn | - | 24.700 | 22.360 | 21.190 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5135 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao | - | 24.700 | 22.360 | 21.190 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5136 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Xuân Lũng | - | 44.760 | 40.200 | 37.920 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5137 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Tiên Kiên | - | 44.760 | 40.200 | 37.920 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5138 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Các xã: Cao Xá, Vĩnh Lại, Phùng Nguyên, Tứ Xã, Sơn Vi, Thạch Sơn, Xuân Huy, Bản Nguyên | - | 49.200 | 44.280 | 41.760 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5139 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Hùng Sơn | - | 53.300 | 47.970 | 45.240 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5140 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao | - | 53.300 | 47.970 | 45.240 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |