Trang chủ page 258
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5141 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Xuân Lũng | - | 46.800 | 42.360 | 40.080 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
5142 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Tiên Kiên | - | 46.800 | 42.360 | 40.080 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
5143 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Các xã: Cao Xá, Vĩnh Lại, Phùng Nguyên, Tứ Xã, Sơn Vi, Thạch Sơn, Xuân Huy, Bản Nguyên | - | 51.600 | 46.560 | 43.920 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
5144 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Hùng Sơn | - | 55.900 | 50.440 | 47.580 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
5145 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao | - | 55.900 | 50.440 | 47.580 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
5146 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Xuân Lũng | - | 46.800 | 42.360 | 40.080 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5147 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Tiên Kiên | - | 46.800 | 42.360 | 40.080 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5148 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Các xã: Cao Xá, Vĩnh Lại, Phùng Nguyên, Tứ Xã, Sơn Vi, Thạch Sơn, Xuân Huy, Bản Nguyên | - | 51.600 | 46.560 | 43.920 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5149 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Hùng Sơn | - | 55.900 | 50.440 | 47.580 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5150 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao | - | 55.900 | 50.440 | 47.580 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5151 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Xuân Lũng | Đất trồng lúa nước - | 55.320 | 49.800 | 46.800 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
5152 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Tiên Kiên | Đất trồng lúa nước - | 55.320 | 49.800 | 46.800 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
5153 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Các xã: Cao Xá, Vĩnh Lại, Phùng Nguyên, Tứ Xã, Sơn Vi, Thạch Sơn, Xuân Huy, Bản Nguyên | Đất trồng lúa nước - | 60.840 | 54.720 | 51.600 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
5154 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Hùng Sơn | Đất trồng lúa nước - | 65.910 | 59.280 | 55.900 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
5155 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao | Đất trồng lúa nước - | 65.910 | 59.280 | 55.900 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
5156 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu làng nghề sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ xã Sơn Vi | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5157 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Cụm công nghiệp Bắc Lâm Thao | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5158 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Cụm công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp Kinh Kệ - Hợp Hải | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5159 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất các khu vực còn lại - Xã Xuân Lũng | - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5160 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường thuộc khu đấu giá khu 17 - Xã Xuân Lũng | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |