Trang chủ page 284
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5661 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 318 - Xã Hùng Long (Xã Vân Đồn cũ) | Đất các đoạn còn lại của Đường tỉnh 318 - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5662 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 318 - Xã Hùng Long (Xã Vân Đồn cũ) | Khu Trung tâm xã Vân Đồn (Cổng ông Khanh - đến cổng ông Phương) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5663 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5664 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5665 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Đất hai bên đường liên khu còn lại - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5666 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Từ nhà ông Hợi - đến trường mầm non khu B (khu 6) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5667 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Từ đường tỉnh 323 - đến đất ông Dinh khu 2 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5668 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường nối từ cầu Kim Xuyên đến Quốc lộ 2 - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Đất các đoạn còn lại của Đường nối cầu Kim Xuyên - đến Quốc lộ 2 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5669 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường nối từ cầu Kim Xuyên đến Quốc lộ 2 - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Từ nhà ông Lý khu 4 - đến nhà ông Bảy khu 5 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5670 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 318 - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Đất các đoạn còn lại của Đường tỉnh 318 - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5671 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 318 - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Từ cổng ông Tuyết. khu 6 - đến nhà ông Tuy. khu 6 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5672 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Từ đất bà Loan - đến đầu cầu Kim Xuyên | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5673 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Từ đất ông Phúc - đến đầu cầu Kim Xuyên | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5674 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Đất các đoạn còn lại của đường tỉnh 323 (Đường Chiến Thắng Sông Lô) - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5675 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Từ cống Ao Mái khu 4 - đến cống Lim khu 2 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5676 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Từ chợ Rợm - đến nhà ông Lâm khu 6 | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5677 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Từ cầu Rợm - đến đường vào xóm nhà ông Minh | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5678 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Đất khu vực trung tâm xã Vụ Quang (từ cổng ông Du khu 5 - đến hết đất bà Phượng khu 4) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5679 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Chân Mộng | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5680 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Chân Mộng | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |