Trang chủ page 288
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5741 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 319 (Hai bên đường xã Minh Lương) - Xã Bằng Doãn (Xã Minh Lương cũ) | Từ đập Quan Tán - đến cổng ông Bi xã Minh Lương cũ | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5742 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 319 (Hai bên đường xã Minh Lương) - Xã Bằng Doãn (Xã Minh Lương cũ) | Đất hai bên đường tỉnh 319C (Từ nhà ông Vĩnh khu 1 - đến giáp QL70 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5743 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 319 (Minh Lương đi Quốc lộ 70) - Xã Bằng Doãn (Xã Minh Lương cũ) | Từ cống ông Hương (xã Minh Lương cũ) - đến cổng ông Phúc xã Bằng Doãn | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5744 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 319 (Minh Lương đi Quốc lộ 70) - Xã Bằng Doãn (Xã Minh Lương cũ) | Từ cổng trường mầm non Minh Lương cũ - đến giáp QL70 | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5745 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Các khu vực còn lại - Xã Bằng Doãn (Xã Minh Lương cũ) | Từ cống ông Tạng - đến giáp xã Hà Lương | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5746 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Các khu vực còn lại - Xã Bằng Doãn (Xã Minh Lương cũ) | Đường ĐH 57 (Khu chợ Minh Lương cũ) - đến cống ông Tạng | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5747 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất 2 bên đường tỉnh 319 Tây Cốc đi Minh Lương - Xã Bằng Doãn (Xã Minh Lương cũ) | Từ ngã ba trung tâm Minh Lương cũ - đến cổng trường Mầm non | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5748 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất 2 bên đường tỉnh 319 Tây Cốc đi Minh Lương - Xã Bằng Doãn (Xã Minh Lương cũ) | Từ cống ông Hương - đến ngã ba trung tâm Minh Lương cũ | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5749 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Doãn (Xã Minh Lương cũ) | Đoạn từ xã Bằng Luân - đến giáp xã Đại Phạm | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5750 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Bằng Luân | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5751 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Bằng Luân | - | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5752 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Bằng Luân | Đường liên khu còn lại - | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5753 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Bằng Luân | Đoạn đường từ nhà bà Vệ khu 5 (Quốc Lộ 70) - đến đường liên xã khu 7 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5754 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Xã Bằng Luân | Từ nhà ông Thuần khu 10 - đến giáp xã Phú Lâm | 472.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5755 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Xã Bằng Luân | Từ nhà ông Kiên Vy khu 10 - đến nhà ông Thuần khu 10 | 472.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5756 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường liên xã - Xã Bằng Luân | Đoạn từ nhà Sơn Hạnh (Khu 3) đi Khu 1 - đến xã Đại Phạm (Hạ Hòa) | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5757 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh lộ 319B kéo dài - Xã Bằng Luân | - | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5758 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân | Đoạn từ đường rẽ đi khu 1 - đến giáp xã Minh Lương | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5759 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân | Đoạn từ nhà ông Trung Ánh - đến đường rẽ đi khu 1 | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5760 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân | Đoạn cổng ông Thân Yến - đến giáp xã Phú Lâm | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |