Trang chủ page 85
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1681 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Tu Vũ | Đất hai bên đường từ giáp xã Đồng Trung - đến hết đất nhà ông Ngô Thanh Xuân - khu 13, xã Tu Vũ | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1682 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất các khu vực khác - Xã Hoàng Xá | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1683 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất các khu vực khác - Xã Hoàng Xá | Đất khu dân cư còn lại có đường bê tông - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1684 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất các khu vực khác - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ ngã ba chợ Chiều đi khu 20, xã Hoàng Xá - | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1685 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã Hoàng Xá đi xã Đồng Trung đi xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn - Xã Hoàng Xá | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1686 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã Hoàng Xá đi xã Đồng Trung đi xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn - Xã Hoàng Xá | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1687 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã Hoàng Xá đi xã Đồng Trung đi xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ nhà bà Đình khu 7 - đến cổng nhà ông Tại khu 13, xã Hoàng Xá | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1688 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã Hoàng Xá đi Sơn Thủy - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ cầu Hoàng Xá đi Ao ông Hoàng - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1689 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã Hoàng Xá đi Đồng Trung - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ nhà ông Tuấn khu 22 - đến hết đất nhà ông Vương khu 8 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1690 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã Hoàng Xá đi Đồng Trung - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp đất nhà ông Thắng - đến hết đất nhà anh Tuấn khu 22 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1691 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã Hoàng Xá đi Đồng Trung - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp đất nhà ông Hoàn - đến hết đất nhà ông Thắng | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1692 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317E - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Liên - đến hết địa phận xã Hoàng Xá | 19.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1693 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317E - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp đất ông Nghị khu 22 - đến ngã tư hết nhà ông Liên | 19.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1694 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317E - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ đi UBND xã Hoàng Xá cách ngã ba 20 m từ giáp đất ông Khoa khu 22 - đến hết đất ông Nghị khu 22 | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1695 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư Đầm Vàng, Gò Gạo - Đường tỉnh 317G - Xã Hoàng Xá | Băng 4 và các băng còn lại - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1696 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư Đầm Vàng, Gò Gạo - Đường tỉnh 317G - Xã Hoàng Xá | Băng 3 - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1697 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư Đầm Vàng, Gò Gạo - Đường tỉnh 317G - Xã Hoàng Xá | Băng 2 - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1698 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư Đầm Vàng, Gò Gạo - Đường tỉnh 317G - Xã Hoàng Xá | Băng 1 tiếp giáp đường tỉnh 317G - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1699 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317G - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp xã Đoan Hạ - đến giáp xã Đồng Trung | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1700 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp đất nhà ông Đồng - đến giáp đất Thắng Sơn hết đất xã Hoàng Xá | 4.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |