STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Bờ Tây Quốc lộ 91 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Phường B - | 3.144.000 | 1.886.400 | 1.257.600 | 628.800 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Bờ Tây Quốc lộ 91 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Phường B - | 2.200.800 | 1.320.480 | 880.320 | 440.160 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Bờ Tây Quốc lộ 91 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Phường B - | 1.886.400 | 1.131.840 | 754.560 | 377.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |