STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú A | Trên địa bàn phường - | 471.600 | 282.960 | 188.640 | 94.320 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú A | Trên địa bàn phường - | 330.120 | 198.072 | 132.048 | 66.024 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú A | Trên địa bàn phường - | 282.960 | 169.776 | 113.184 | 56.592 | 0 | Đất SX-KD đô thị |