STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Trên địa bàn phường - | 432.000 | 259.200 | 172.800 | 86.400 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Trên địa bàn phường - | 302.400 | 181.440 | 120.960 | 60.480 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Trên địa bàn phường - | 259.200 | 155.520 | 103.680 | 51.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |