STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Nguơn | Trên địa bàn phường - | 464.400 | 278.640 | 185.760 | 92.880 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Nguơn | Trên địa bàn phường - | 325.080 | 195.048 | 130.032 | 65.016 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Nguơn | Trên địa bàn phường - | 278.640 | 167.184 | 111.456 | 55.728 | 0 | Đất SX-KD đô thị |