STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Chợ phường Châu Phú B - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Các tuyến đường nội bộ còn lại - | 4.454.000 | 2.672.400 | 1.781.600 | 890.800 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Chợ phường Châu Phú B - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Đường số 1, 2 - | 7.074.000 | 4.244.400 | 2.829.600 | 1.414.800 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Chợ phường Châu Phú B - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Các tuyến đường nội bộ còn lại - | 3.117.800 | 1.870.680 | 1.247.120 | 623.560 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Chợ phường Châu Phú B - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Đường số 1, 2 - | 4.951.800 | 2.971.080 | 1.980.720 | 990.360 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Chợ phường Châu Phú B - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Các tuyến đường nội bộ còn lại - | 2.672.400 | 1.603.440 | 1.068.960 | 534.480 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Chợ phường Châu Phú B - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Đường số 1, 2 - | 4.244.400 | 2.546.640 | 1.697.760 | 848.880 | 0 | Đất SX-KD đô thị |