STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường dẫn khóm Vĩnh Phước - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Đường Phạm Văn Bạch - giáp TDC kênh 7 | 1.080.000 | 648.000 | 432.000 | 216.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường dẫn khóm Vĩnh Phước - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Đường Phạm Văn Bạch - giáp TDC kênh 7 | 756.000 | 453.600 | 302.400 | 151.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường dẫn khóm Vĩnh Phước - Đường loại 4 - Phường Núi Sam | Đường Phạm Văn Bạch - giáp TDC kênh 7 | 648.000 | 388.800 | 259.200 | 129.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |