| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Kênh 2 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Từ đường Tân lộ Kiều Lương - đến đường 30/4 | 472.000 | 283.200 | 188.800 | 94.400 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Kênh 2 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Từ đường Tân lộ Kiều Lương - đến đường 30/4 | 330.400 | 198.240 | 132.160 | 66.080 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 3 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Kênh 2 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Từ đường Tân lộ Kiều Lương - đến đường 30/4 | 283.200 | 169.920 | 113.280 | 56.640 | 0 | Đất SX-KD đô thị |