STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Nguyễn Hữu Trí - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Nguơn | (Suốt tuyến) - | 2.064.000 | 1.238.400 | 825.600 | 412.800 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Nguyễn Hữu Trí - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Nguơn | (Suốt tuyến) - | 1.444.800 | 866.880 | 577.920 | 288.960 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Nguyễn Hữu Trí - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Nguơn | (Suốt tuyến) - | 1.238.400 | 743.040 | 495.360 | 247.680 | 0 | Đất SX-KD đô thị |