| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Trạm Khí tượng Thủy văn - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Lê Lợi - suốt đường | 3.799.000 | 2.279.400 | 1.519.600 | 759.800 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Trạm Khí tượng Thủy văn - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Lê Lợi - suốt đường | 2.659.300 | 1.595.580 | 1.063.720 | 531.860 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 3 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Trạm Khí tượng Thủy văn - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Lê Lợi - suốt đường | 2.279.400 | 1.367.640 | 911.760 | 455.880 | 0 | Đất SX-KD đô thị |