STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Đường Mậu Thân - Đường Lê Hồng Phong | 1.899.500 | 1.139.700 | 759.800 | 379.900 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Đường Mậu Thân - Đường Lê Hồng Phong | 1.329.650 | 797.790 | 531.860 | 265.930 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Đường Mậu Thân - Đường Lê Hồng Phong | 1.139.700 | 683.820 | 455.880 | 227.940 | 0 | Đất SX-KD đô thị |