STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | KDC Chợ Vĩnh Nguơn - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Nguơn | Các đường nội bộ còn lại - | 1.870.500 | 1.122.300 | 748.200 | 374.100 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | KDC Chợ Vĩnh Nguơn - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Nguơn | Các đường nội bộ còn lại - | 1.309.350 | 785.610 | 523.740 | 261.870 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | KDC Chợ Vĩnh Nguơn - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Nguơn | Các đường nội bộ còn lại - | 1.122.300 | 673.380 | 448.920 | 224.460 | 0 | Đất SX-KD đô thị |