STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | KDC khóm 8 (cũ+mở rộng) - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú A | Các đường nội bộ còn lại - | 4.716.000 | 2.829.600 | 1.886.400 | 943.200 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | KDC khóm 8 (cũ+mở rộng) - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú A | Các đường nội bộ còn lại - | 3.301.200 | 1.980.720 | 1.320.480 | 660.240 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | KDC khóm 8 (cũ+mở rộng) - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú A | Các đường nội bộ còn lại - | 2.829.600 | 1.697.760 | 1.131.840 | 565.920 | 0 | Đất SX-KD đô thị |