STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Các tuyến đường nội bộ - | 2.358.000 | 1.414.800 | 943.200 | 471.600 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Tiếp giáp đường Bờ Tây - | 3.144.000 | 1.886.400 | 1.257.600 | 628.800 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Các tuyến đường nội bộ - | 1.650.600 | 990.360 | 660.240 | 330.120 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Tiếp giáp đường Bờ Tây - | 2.200.800 | 1.320.480 | 880.320 | 440.160 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Các tuyến đường nội bộ - | 1.414.800 | 848.880 | 565.920 | 282.960 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Tiếp giáp đường Bờ Tây - | 1.886.400 | 1.131.840 | 754.560 | 377.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |