STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Khu dân cư Xí nghiệp rượu - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú A | Các tuyến đường nội bộ còn lại - | 4.257.500 | 2.554.500 | 1.703.000 | 851.500 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Khu dân cư Xí nghiệp rượu - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú A | Các tuyến đường nội bộ còn lại - | 2.980.250 | 1.788.150 | 1.192.100 | 596.050 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Khu dân cư Xí nghiệp rượu - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú A | Các tuyến đường nội bộ còn lại - | 2.554.500 | 1.532.700 | 1.021.800 | 510.900 | 0 | Đất SX-KD đô thị |