STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 1 - Xã Vĩnh Châu | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - | 585.000 | 351.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 1 - Xã Vĩnh Châu | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - | 682.500 | 409.500 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 1 - Xã Vĩnh Châu | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - | 975.000 | 585.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |