STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | Đường Kênh 10 - | 225.000 | 135.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | Đường Kênh 8 - | 225.000 | 135.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | Đường Kênh 3 - | 225.000 | 135.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | Đường Kênh 10 - | 262.500 | 157.500 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | Đường Kênh 8 - | 262.500 | 157.500 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | Đường Kênh 3 - | 262.500 | 157.500 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | Đường Kênh 10 - | 375.000 | 225.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | Đường Kênh 8 - | 375.000 | 225.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | Đường Kênh 3 - | 375.000 | 225.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |