STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Lê Công Thành - Đường Loại 1 - Phường Châu Phú A | Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh | 41.040.000 | 24.624.000 | 16.416.000 | 8.208.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Lê Công Thành - Đường Loại 1 - Phường Châu Phú A | Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh | 28.728.000 | 17.236.800 | 11.491.200 | 5.745.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Lê Công Thành - Đường Loại 1 - Phường Châu Phú A | Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh | 24.624.000 | 14.774.400 | 9.849.600 | 4.924.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |