STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Louis Pasteur - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú A | Đường Trường đua - đường Cử Trị | 3.013.000 | 1.807.800 | 1.205.200 | 602.600 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Louis Pasteur - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú A | Trần Hưng Đạo - Cử Trị | 3.930.000 | 2.358.000 | 1.572.000 | 786.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Louis Pasteur - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú A | Đường Trường đua - đường Cử Trị | 2.109.100 | 1.265.460 | 843.640 | 421.820 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Louis Pasteur - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú A | Trần Hưng Đạo - Cử Trị | 2.751.000 | 1.650.600 | 1.100.400 | 550.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Louis Pasteur - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú A | Đường Trường đua - đường Cử Trị | 1.807.800 | 1.084.680 | 723.120 | 361.560 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Louis Pasteur - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú A | Trần Hưng Đạo - Cử Trị | 2.358.000 | 1.414.800 | 943.200 | 471.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |