STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Thủ Khoa Nghĩa - Đường Loại 2 - Phường Châu Phú A | Sương Nguyệt Anh - Nguyễn Đình Chiểu | 14.280.000 | 8.568.000 | 5.712.000 | 2.856.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Thủ Khoa Nghĩa - Đường Loại 2 - Phường Châu Phú A | Sương Nguyệt Anh - Nguyễn Đình Chiểu | 9.996.000 | 5.997.600 | 3.998.400 | 1.999.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Thủ Khoa Nghĩa - Đường Loại 2 - Phường Châu Phú A | Sương Nguyệt Anh - Nguyễn Đình Chiểu | 8.568.000 | 5.140.800 | 3.427.200 | 1.713.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |