STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Bùi Thị Xuân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 39.468.000 | 23.680.800 | 15.787.200 | 7.893.600 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Bùi Thị Xuân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 27.627.600 | 16.576.560 | 11.051.040 | 5.525.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Bùi Thị Xuân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 23.680.800 | 14.208.480 | 9.472.320 | 4.736.160 | 0 | Đất SX-KD đô thị |