STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Phan Tôn - Cầu ông Mạnh | 24.084.000 | 14.450.400 | 9.633.600 | 4.816.800 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Phan Tôn | 27.324.000 | 16.394.400 | 10.929.600 | 5.464.800 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Phan Tôn - Cầu ông Mạnh | 16.858.800 | 10.115.280 | 6.743.520 | 3.371.760 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Phan Tôn | 19.126.800 | 11.476.080 | 7.650.720 | 3.825.360 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Phan Tôn - Cầu ông Mạnh | 14.450.400 | 8.670.240 | 5.780.160 | 2.890.080 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Phan Tôn | 16.394.400 | 9.836.640 | 6.557.760 | 3.278.880 | 0 | Đất SX-KD đô thị |