STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại - KDC Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cặp Rạch Ngã Cái, Rạch Hai Chơn, Kênh Cây Dong, Mương Trâu, Mương Tường, Xẻo Sao, Bổn Sầm - | 1.141.000 | 684.600 | 456.400 | 228.200 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại - KDC Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cặp Rạch Ngã Cái, Rạch Hai Chơn, Kênh Cây Dong, Mương Trâu, Mương Tường, Xẻo Sao, Bổn Sầm - | 798.700 | 479.220 | 319.480 | 159.740 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại - KDC Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cặp Rạch Ngã Cái, Rạch Hai Chơn, Kênh Cây Dong, Mương Trâu, Mương Tường, Xẻo Sao, Bổn Sầm - | 684.600 | 410.760 | 273.840 | 136.920 | 0 | Đất SX-KD đô thị |