STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại trong KDC Bắc Hà Hoàng Hổ - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường - | 3.916.000 | 2.349.600 | 1.566.400 | 783.200 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại trong KDC Bắc Hà Hoàng Hổ - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường - | 2.741.200 | 1.644.720 | 1.096.480 | 548.240 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại trong KDC Bắc Hà Hoàng Hổ - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường - | 2.349.600 | 1.409.760 | 939.840 | 469.920 | 0 | Đất SX-KD đô thị |