STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Các đường đối diện nhà lồng chợ Mỹ Phước - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Đường dự định 05 - | 16.490.000 | 9.894.000 | 6.596.000 | 3.298.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Các đường đối diện nhà lồng chợ Mỹ Phước - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Đường dự định 08 (Hùng Vương - thửa 243, tờ BĐ số 06) | 16.490.000 | 9.894.000 | 6.596.000 | 3.298.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Các đường đối diện nhà lồng chợ Mỹ Phước - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Đường dự định 05 - | 11.543.000 | 6.925.800 | 4.617.200 | 2.308.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Các đường đối diện nhà lồng chợ Mỹ Phước - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Đường dự định 08 (Hùng Vương - thửa 243, tờ BĐ số 06) | 11.543.000 | 6.925.800 | 4.617.200 | 2.308.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Các đường đối diện nhà lồng chợ Mỹ Phước - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Đường dự định 05 - | 9.894.000 | 5.936.400 | 3.957.600 | 1.978.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Các đường đối diện nhà lồng chợ Mỹ Phước - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Đường dự định 08 (Hùng Vương - thửa 243, tờ BĐ số 06) | 9.894.000 | 5.936.400 | 3.957.600 | 1.978.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |