STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Cầm Bá Thước - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường - | 6.156.000 | 3.693.600 | 2.462.400 | 1.231.200 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Cầm Bá Thước - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường - | 4.309.200 | 2.585.520 | 1.723.680 | 861.840 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Cầm Bá Thước - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường - | 3.693.600 | 2.216.160 | 1.477.440 | 738.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |