STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Cặp bờ kè Nguyễn Du - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 16.344.000 | 9.806.400 | 6.537.600 | 3.268.800 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Cặp bờ kè Nguyễn Du - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 11.440.800 | 6.864.480 | 4.576.320 | 2.288.160 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Cặp bờ kè Nguyễn Du - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 9.806.400 | 5.883.840 | 3.922.560 | 1.961.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |