STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đào Tấn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường - | 8.208.000 | 4.924.800 | 3.283.200 | 1.641.600 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đào Tấn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường - | 5.745.600 | 3.447.360 | 2.298.240 | 1.149.120 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đào Tấn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường - | 4.924.800 | 2.954.880 | 1.969.920 | 984.960 | 0 | Đất SX-KD đô thị |