STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Trường Tộ - Cuối đường | 10.614.000 | 6.368.400 | 4.245.600 | 2.122.800 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Hàm Nghi - Nguyễn Trường Tộ | 10.614.000 | 6.368.400 | 4.245.600 | 2.122.800 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Trường Tộ - Cuối đường | 7.429.800 | 4.457.880 | 2.971.920 | 1.485.960 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Hàm Nghi - Nguyễn Trường Tộ | 7.429.800 | 4.457.880 | 2.971.920 | 1.485.960 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Trường Tộ - Cuối đường | 6.368.400 | 3.821.040 | 2.547.360 | 1.273.680 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Hàm Nghi - Nguyễn Trường Tộ | 6.368.400 | 3.821.040 | 2.547.360 | 1.273.680 | 0 | Đất SX-KD đô thị |