STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đội Cấn - Các đường Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường - | 5.868.000 | 3.520.800 | 2.347.200 | 1.173.600 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đội Cấn - Các đường Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường - | 4.107.600 | 2.464.560 | 1.643.040 | 821.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đội Cấn - Các đường Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường - | 3.520.800 | 2.112.480 | 1.408.320 | 704.160 | 0 | Đất SX-KD đô thị |